Từ điển Thiều Chửu
餽 - quỹ
① Đưa tặng, đưa làm quà. Cùng nghĩa với chữ quỹ 饋.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
餽 - quỹ
Nuôi ăn, cho ăn — Cho, tặng — Cúng tế.


餽歲 - quỹ tuế ||